Có 2 kết quả:

硬脂酸鈣 yìng zhī suān gài ㄧㄥˋ ㄓ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ硬脂酸钙 yìng zhī suān gài ㄧㄥˋ ㄓ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

calcium stearate

Từ điển Trung-Anh

calcium stearate