Có 2 kết quả:
硬脂酸鈣 yìng zhī suān gài ㄧㄥˋ ㄓ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ • 硬脂酸钙 yìng zhī suān gài ㄧㄥˋ ㄓ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
yìng zhī suān gài ㄧㄥˋ ㄓ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
calcium stearate
Bình luận 0
yìng zhī suān gài ㄧㄥˋ ㄓ ㄙㄨㄢ ㄍㄞˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
calcium stearate
Bình luận 0